Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000Km theo đúng tiêu chuẩn
Động cơ/Hộp số |
|
|
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | |
Hộp số | CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY | |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1498 | |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) | 175/6.200 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 260/1.600-5.000 | |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) | 56 | |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 573 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | ||
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT. Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam. Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe. |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 6.2 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 8.1 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 5.1 | |
Kích thước / Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 5 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4901 x 1862 x 1450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) | 1591/1603 | |
Cỡ lốp | 235/45R18 94V | |
La-zăng | 18 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 131 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1488 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2000 | |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt | |
Phanh sau | Phanh đĩa | |
Hệ thống hỗ trợ vận hành | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | |
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering) | Có | |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | |
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) | Có | |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Ngoại thất | ||
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | |
Tự động tắt theo thời gian | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Đèn hậu | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan; tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |
Ăng ten | Vây cá mập | |
Tự động gạt mưa (Cảm biến) | Mạ chrome | |
Ống xả kép | Có | |
Nội thất | ||
Không gian | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Digital | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | |
Chất liệu ghế | Da | |
Ghế lái điều chỉnh điện | 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng) | |
Ghế phụ chỉnh điện | 4 hướng | |
Cửa sổ trời | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | |
Móc treo đồ phía sau | Có | |
2 cổng sạc USB hàng ghế sau | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | |
Tay lái | ||
Chất liệu | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | |
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | |
Trang bị tiện nghi | ||
Tiện nghi cao cấp | ||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC) | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Kết nối và giải trí | ||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch IPS” | |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm | Có | |
Kết nối Apple Carplay, Android Auto | Có | |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag) | Có | |
Bluetooth, USB, AM/FM | Có | |
Hệ thống loa | 8 loa | |
Tiện nghi khác | ||
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Chức năng giữ phanh tự động "Brake Hold" | Có | |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | |
Hệ thống điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có | |
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay | Có | |
Đèn đọc sách | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Đèn cốp | Có | |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | |
An toàn | ||
Chủ động | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hỗ trợ quan sát làn đường (Lanewatch) | Có | |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến lùi | Có | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | |
Cảm biến va chạm góc trước | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Bị động | ||
Túi khí | 6 | |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | |
An ninh | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
Chúng tôi luôn cam kết mang lại mức giá tốt nhất thị trường cho quý khách, cùng với sự tư vấn tận tâm, chuyên nghiệp nhất.
Với kinh nghiệm bán xe lâu năm, Chúng tôi tin sẽ giúp quý khách chọn được chiếc xe ưng ý và phù hợp nhất cho bản thân và gia đình.
Chúng tôi sẽ giúp Quý khách chọn được cách trả góp với lãi suất tốt, phương thức thanh toán tiện lợi với hệ thống ngân hàng tốt nhất.
Chiếc xe Honda của Quý Khách sẽ được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km cùng những dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất.